Characters remaining: 500/500
Translation

contour language

Academic
Friendly

Từ "contour language" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "ngôn ngữ sắc điệu". Đây một khái niệm trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ những ngôn ngữ âm điệu cao độ của giọng nói thay đổi để truyền đạt nghĩa cảm xúc. Sự chuyển đổi âm vực trong ngôn ngữ này rất quan trọng, có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Contour language loại ngôn ngữ trong đó các yếu tố như âm sắc, cao độ sự nhấn nhá tầm quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp. Điều này có nghĩa cách bạn phát âm một từ hay câu có thể ảnh hưởng đến cách người khác hiểu .
  2. dụ sử dụng:

    • Trong tiếng Việt, một dụ điển hình cho ngôn ngữ sắc điệu các từ âm sắc khác nhau như "ma" (hồn ma) "" (liên từ). Nếu bạn phát âm không đúng âm sắc, người nghe có thể hiểu sai ý bạn.
    • Trong tiếng Trung Quốc, từ "ma" có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào âm điệu: "mā" (mẹ), "" (), "mǎ" (ngựa), "" (nhưng).
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Khi học một ngôn ngữ sắc điệu, việc luyện tập phát âm rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng các bài hát hoặc bài thơ để luyện âm, chúng thường sử dụng nhiều sắc thái âm điệu khác nhau.
    • Trong giao tiếp hàng ngày, việc thay đổi âm điệu có thể thể hiện cảm xúc như vui vẻ, tức giận, hoặc ngạc nhiên. dụ, khi bạn nói "Thật sao?" với âm điệu lên cao, có thể bạn đang thể hiện sự ngạc nhiên.
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "intonation" (ngữ điệu) cũng liên quan đến âm sắc nhưng tập trung vào cách âm điệu thay đổi trong một câu. Trong khi "contour language" chỉ tập trung vào sự chuyển đổi âm vực để truyền tải nghĩa.
    • "Tone language" (ngôn ngữ thanh điệu) một thuật ngữ khác, thường được sử dụng để chỉ những ngôn ngữ âm điệu có thể thay đổi nghĩa của từ, như tiếng Trung hay tiếng Thái.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Pitch accent language" (ngôn ngữ trọng âm cao độ) có thể được coi một dạng liên quan, mặc dù không hoàn toàn giống với "contour language".
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "contour language", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến cảm xúc như "read between the lines" (đọc hiểu giữa các dòng) khi nói về việc hiểu ngụ ý qua âm sắc ngữ điệu.
Tóm tắt

"Contour language" một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, nhấn mạnh vai trò của âm sắc trong việc truyền đạt nghĩa.

Noun
  1. ngôn ngữ sắc điệu do sự chuyển đổi âm vực.

Comments and discussion on the word "contour language"